Giống như việc bỏ lỡ chuyến tàu quan trọng, "miss the boat" được dùng để ám chỉ việc chúng ta không thể nắm bắt một cơ hội nào đó nữa vì đã quá muộn.
Vậy cụ thể cấu trúc của idiom "miss the boat" là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn và làm bài tập mà IELTS LangGo cung cấp trong bài viết này nhé
Theo nghĩa đen, “miss the boat” có nghĩa là “bỏ lỡ chuyến tàu hoặc thuyền”, khi đến muộn hoặc không bắt kịp lịch trình của tàu/thuyền. Tuy nhiên, nghĩa này ít khi được sử dụng trong giao tiếp.
Theo từ điển Cambridge, idiom “Miss the boat" có nghĩa là "vuột mất cơ hội" hoặc "để tuột mất dịp tốt", sử dụng để diễn tả việc bỏ lỡ cơ hội hoặc thời điểm quan trọng để làm điều gì đó. Thành ngữ này mang tính tiêu cực, thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng.
Cấu trúc: S + miss (chia theo thì phù hợp) + the boat + O
Ví dụ:
Thành ngữ miss the boat có nguồn gốc từ những năm 1900, khi việc đi lại bằng tàu thuyền là một phương tiện giao thông chính. Nếu ai đó "missed the boat" (lỡ tàu), họ sẽ không thể di chuyển đến điểm đến kịp thời và sẽ có thể bỏ lỡ việc gì đó.
Dần dần, cụm từ "miss the boat" không chỉ mang ý nghĩa đen là bỏ lỡ chuyến tàu, mà còn được mở rộng để chỉ việc bỏ lỡ bất kỳ cơ hội quan trọng nào trong cuộc sống.
Ngày nay, "miss the boat" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư, thăng tiến trong công việc cho đến việc không nắm bắt được thời cơ để bày tỏ tình cảm hay theo đuổi ước mơ.
Chúng ta có thể sử dụng idiom miss the boat khi muốn nói về việc bỏ lỡ cơ hội nào đó vì không hành động kịp thời hoặc bởi vì không hiểu được tầm quan trọng của điều đó.
Miss the boat có thể dùng trong các trường hợp cụ thể dưới đây:
Ví dụ: He wanted to ask her out, but he waited too long and missed the boat. She's dating someone else now. (Anh ấy muốn mời cô ấy đi chơi, nhưng đã chần chừ quá lâu và bỏ lỡ cơ hội. Bây giờ cô ấy đã hẹn hò với người khác.)
Ví dụ: The deadline for submitting the application was yesterday. You've missed the boat now. (Hạn chót nộp đơn là hôm qua rồi. Bây giờ bạn đã bỏ lỡ cơ hội rồi.)
Ví dụ: She didn't realize how important this project was until it was too late. She really missed the boat. (Cô ấy không nhận ra tầm quan trọng của dự án này cho đến khi quá muộn. Cô ấy thực sự đã bỏ lỡ cơ hội.)
Lưu ý: Bạn có thể thay thế "boat" bằng các từ khác như "train" (tàu), "opportunity" (cơ hội), "chance" (cơ hội) để diễn đạt nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ: I missed my chance to study abroad. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.)
Cùng tìm hiểu thêm các từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với miss the boat để có nhiều cách diễn đạt khác nhau nhé!
Ví dụ: She missed the chance to apply for the scholarship, and now it’s too late. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội nộp đơn xin học bổng và giờ thì đã quá muộn.)
Ví dụ: By the time I realized the importance of investing in that stock, I was too late. (Khi tôi nhận ra tầm quan trọng của việc đầu tư vào cổ phiếu đó thì đã quá muộn.)
Ví dụ: In the fast-paced tech industry, if you don’t keep up with the trends, you’ll be left behind. (Trong ngành công nghệ phát triển nhanh, nếu không theo kịp xu hướng, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau.)
Ví dụ: He missed out on the concert because he didn’t buy the tickets in time. (Anh ấy đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc vì không mua vé kịp thời.)
Ví dụ: If you don’t stay updated with the latest news, you’ll be out of the loop. (Nếu bạn không cập nhật tin tức mới nhất, bạn sẽ bị loại ra khỏi vòng.)
Ví dụ: She seized the opportunity to travel abroad when it was presented to her. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội đi du lịch nước ngoài khi nó đến với cô.)
Ví dụ: He was on time for the interview and made a great impression. (Anh ấy đã đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn và tạo ấn tượng tốt.)
Ví dụ: By launching the product early, the company was ahead of the game in the market. (Bằng việc ra mắt sản phẩm sớm, công ty đã đi trước các đối thủ trên thị trường.)
Ví dụ: She caught the wave of the latest fashion trend and became a successful designer. (Cô ấy đã bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất và trở thành một nhà thiết kế thành công.)
Ví dụ: He acted promptly and secured the last available spot in the program. (Anh ấy đã hành động nhanh chóng và giành được suất cuối cùng trong chương trình.)
Làm bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của idiom miss the boat là gì lâu hơn.
Bài tập: Viết các câu sau thành Tiếng Anh có sử dụng idiom “miss the boat”
Bạn đã bỏ lỡ cơ hội để đầu tư vào công ty đó.
Chúng tôi đến muộn và bỏ lỡ chuyến bay.
Nếu bạn không đăng ký sớm, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tham gia khóa học này.
Tôi đã không mua vé trước và giờ tôi đã lỡ buổi hòa nhạc.
Cô ấy không nhanh tay và bỏ lỡ cơ hội để giành giải thưởng.
Chúng tôi đã không chú ý đến thông báo và đã bỏ lỡ cơ hội tham gia cuộc thi.
Nếu không mua sớm, bạn sẽ không còn vé để xem trận đấu.
Họ không hành động kịp thời và bỏ lỡ cơ hội để mở rộng thị trường.
Tôi đã không phản hồi nhanh chóng và bỏ lỡ cơ hội làm việc với công ty đó.
Bạn nên nhanh chóng quyết định trước khi bỏ lỡ cơ hội đầu tư này.
Đáp án:
You missed the boat on investing in that company.
We arrived too late and missed the boat.
If you don’t register early, you will miss the boat on this course.
I didn’t buy tickets in advance, and now I’ve missed the boat on the concert.
She didn’t act quickly and missed the boat on winning the award.
We didn’t pay attention to the announcement and missed the boat on entering the competition.
If you don’t buy early, you will miss the boat on tickets for the match.
They didn’t act in time and missed the boat on expanding the market.
I didn’t respond promptly and missed the boat on working with that company.
You should make a decision quickly before you miss the boat on this investment opportunity.
Tóm lại, "miss the boat" là một thành ngữ hữu ích giúp chúng ta diễn tả việc bỏ lỡ một cơ hội nào đó. Hiểu rõ thành ngữ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy luôn nắm bắt cơ hội học hỏi kiến thức từ IELTS LangGo và đừng để bản thân phải hối tiếc vì đã "miss the boat" nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ