Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Miss the boat là gì? Ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
Nội dung

Miss the boat là gì? Ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Giống như việc bỏ lỡ chuyến tàu quan trọng, "miss the boat" được dùng để ám chỉ việc chúng ta không thể nắm bắt một cơ hội nào đó nữa vì đã quá muộn.

Vậy cụ thể cấu trúc của idiom  "miss the boat" là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn và làm bài tập mà IELTS LangGo cung cấp trong bài viết này nhé

1. Miss the boat nghĩa là gì?

Theo nghĩa đen, “miss the boat” có nghĩa là “bỏ lỡ chuyến tàu hoặc thuyền”, khi đến muộn hoặc không bắt kịp lịch trình của tàu/thuyền. Tuy nhiên, nghĩa này ít khi được sử dụng trong giao tiếp.

Theo từ điển Cambridge, idiom “Miss the boat" có nghĩa là "vuột mất cơ hội" hoặc "để tuột mất dịp tốt", sử dụng để diễn tả việc bỏ lỡ cơ hội hoặc thời điểm quan trọng để làm điều gì đó. Thành ngữ này mang tính tiêu cực, thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng.

Cấu trúc: S + miss (chia theo thì phù hợp) + the boat + O

Ví dụ:

  • If you don't invest in that company now, you'll miss the boat. (Nếu bạn không đầu tư vào công ty đó bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội.)
  • I missed the boat on buying that stock when it was cheap. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội mua cổ phiếu đó khi giá còn rẻ.)
Miss the boat có nghĩa là gì?
Miss the boat có nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom miss the boat

Thành ngữ miss the boat có nguồn gốc từ những năm 1900, khi việc đi lại bằng tàu thuyền là một phương tiện giao thông chính. Nếu ai đó "missed the boat" (lỡ tàu), họ sẽ không thể di chuyển đến điểm đến kịp thời và sẽ có thể bỏ lỡ việc gì đó.

Dần dần, cụm từ "miss the boat" không chỉ mang ý nghĩa đen là bỏ lỡ chuyến tàu, mà còn được mở rộng để chỉ việc bỏ lỡ bất kỳ cơ hội quan trọng nào trong cuộc sống.

Ngày nay, "miss the boat" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư, thăng tiến trong công việc cho đến việc không nắm bắt được thời cơ để bày tỏ tình cảm hay theo đuổi ước mơ.

3. Cách dùng cụ thể của idiom miss the boat

Chúng ta có thể sử dụng idiom miss the boat khi muốn nói về việc bỏ lỡ cơ hội nào đó vì không hành động kịp thời hoặc bởi vì không hiểu được tầm quan trọng của điều đó.

Miss the boat có thể dùng trong các trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Bỏ lỡ cơ hội nào đó (học tập, công việc, tình yêu, mua sắm, xu hướng hay trào lưu mới):

Ví dụ: He wanted to ask her out, but he waited too long and missed the boat. She's dating someone else now. (Anh ấy muốn mời cô ấy đi chơi, nhưng đã chần chừ quá lâu và bỏ lỡ cơ hội. Bây giờ cô ấy đã hẹn hò với người khác.)

  • Bỏ lỡ, vượt quá thời hạn được đề ra:

Ví dụ: The deadline for submitting the application was yesterday. You've missed the boat now. (Hạn chót nộp đơn là hôm qua rồi. Bây giờ bạn đã bỏ lỡ cơ hội rồi.)

  • Bỏ lỡ một điều gì đó vì không hiểu được tầm quan trọng của nó:

Ví dụ: She didn't realize how important this project was until it was too late. She really missed the boat. (Cô ấy không nhận ra tầm quan trọng của dự án này cho đến khi quá muộn. Cô ấy thực sự đã bỏ lỡ cơ hội.)

Lưu ý: Bạn có thể thay thế "boat" bằng các từ khác như "train" (tàu), "opportunity" (cơ hội), "chance" (cơ hội) để diễn đạt nhiều nghĩa khác nhau.

Ví dụ: I missed my chance to study abroad. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.)

Cách dùng cụ thể của idiom miss the boat
Cách dùng cụ thể của idiom miss the boat

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với miss the boat

Cùng tìm hiểu thêm các từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với miss the boat để có nhiều cách diễn đạt khác nhau nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Miss the chance/ Lose an opportunity: Mất đi một cơ hội

Ví dụ: She missed the chance to apply for the scholarship, and now it’s too late. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội nộp đơn xin học bổng và giờ thì đã quá muộn.)

  • Be too late: Quá muộn

Ví dụ: By the time I realized the importance of investing in that stock, I was too late. (Khi tôi nhận ra tầm quan trọng của việc đầu tư vào cổ phiếu đó thì đã quá muộn.)

  • Be left behind: Bị bỏ lại phía sau

Ví dụ: In the fast-paced tech industry, if you don’t keep up with the trends, you’ll be left behind. (Trong ngành công nghệ phát triển nhanh, nếu không theo kịp xu hướng, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau.)

  • Miss out on: Bỏ lỡ, không nắm được cơ hội nào đó vì không hành động kịp thời

Ví dụ: He missed out on the concert because he didn’t buy the tickets in time. (Anh ấy đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc vì không mua vé kịp thời.)

  • Be out of the loop: Bị loại ra khỏi vòng

Ví dụ: If you don’t stay updated with the latest news, you’ll be out of the loop. (Nếu bạn không cập nhật tin tức mới nhất, bạn sẽ bị loại ra khỏi vòng.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với miss the boat
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với miss the boat

4.2. Từ trái nghĩa

  • Seize the opportunity: Nắm bắt cơ hội

Ví dụ: She seized the opportunity to travel abroad when it was presented to her. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội đi du lịch nước ngoài khi nó đến với cô.)

  • Be on time: Đúng giờ

Ví dụ: He was on time for the interview and made a great impression. (Anh ấy đã đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn và tạo ấn tượng tốt.)

  • Be ahead of the game: Đi trước thời đại

Ví dụ: By launching the product early, the company was ahead of the game in the market. (Bằng việc ra mắt sản phẩm sớm, công ty đã đi trước các đối thủ trên thị trường.)

  • Catch the wave: Bắt kịp xu hướng hoặc cơ hội

Ví dụ: She caught the wave of the latest fashion trend and became a successful designer. (Cô ấy đã bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất và trở thành một nhà thiết kế thành công.)

  • Act promptly: Hành động nhanh chóng, kịp thời

Ví dụ: He acted promptly and secured the last available spot in the program. (Anh ấy đã hành động nhanh chóng và giành được suất cuối cùng trong chương trình.)

5. Bài tập vận dụng thành ngữ miss the boat

Làm bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của idiom miss the boat là gì lâu hơn.

Bài tập: Viết các câu sau thành Tiếng Anh có sử dụng idiom “miss the boat”

  1. Bạn đã bỏ lỡ cơ hội để đầu tư vào công ty đó.

  2. Chúng tôi đến muộn và bỏ lỡ chuyến bay.

  3. Nếu bạn không đăng ký sớm, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tham gia khóa học này.

  4. Tôi đã không mua vé trước và giờ tôi đã lỡ buổi hòa nhạc.

  5. Cô ấy không nhanh tay và bỏ lỡ cơ hội để giành giải thưởng.

  6. Chúng tôi đã không chú ý đến thông báo và đã bỏ lỡ cơ hội tham gia cuộc thi.

  7. Nếu không mua sớm, bạn sẽ không còn vé để xem trận đấu.

  8. Họ không hành động kịp thời và bỏ lỡ cơ hội để mở rộng thị trường.

  9. Tôi đã không phản hồi nhanh chóng và bỏ lỡ cơ hội làm việc với công ty đó.

  10. Bạn nên nhanh chóng quyết định trước khi bỏ lỡ cơ hội đầu tư này.

Đáp án:

  1. You missed the boat on investing in that company.

  2. We arrived too late and missed the boat.

  3. If you don’t register early, you will miss the boat on this course.

  4. I didn’t buy tickets in advance, and now I’ve missed the boat on the concert.

  5. She didn’t act quickly and missed the boat on winning the award.

  6. We didn’t pay attention to the announcement and missed the boat on entering the competition.

  7. If you don’t buy early, you will miss the boat on tickets for the match.

  8. They didn’t act in time and missed the boat on expanding the market.

  9. I didn’t respond promptly and missed the boat on working with that company.

  10. You should make a decision quickly before you miss the boat on this investment opportunity.

Tóm lại, "miss the boat" là một thành ngữ hữu ích giúp chúng ta diễn tả việc bỏ lỡ một cơ hội nào đó. Hiểu rõ thành ngữ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy luôn nắm bắt cơ hội học hỏi kiến thức từ IELTS LangGo và đừng để bản thân phải hối tiếc vì đã "miss the boat" nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ